Có 2 kết quả:

数额 shù é ㄕㄨˋ 數額 shù é ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) amount
(2) sum of money
(3) fixed number

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) amount
(2) sum of money
(3) fixed number

Bình luận 0